Bảng giá sửa máy lạnh quận Gò Vấp tại Điện Lạnh VinCool được khách hàng đánh giá là cạnh tranh hàng đầu thị trường. Bảng giá dịch vụ sửa máy lạnh chuyên nghiệp tại đây được niêm yết sau khi tối ưu chi phí dịch vụ, đảm bảo lợi ích tốt nhất cho khách hàng.
Vì sao VinCool có thể cam kết bảng giá dịch vụ sửa máy lạnh quận Gò Vấp của mình là cạnh tranh hàng đầu thị trường? Và liệu dịch vụ sửa máy lạnh tại nhà giá rẻ có làm khách hàng hài lòng về chất lượng phục vụ? Câu trả lời có ngay tại Điện Lạnh VinCool.
Sửa máy lạnh giá tốt chất lượng cao
Nếu bạn muốn tìm một địa chỉ sửa máy lạnh tại nhà giá tốt mà uy tín chất lượng thì nên liên hệ đến VinCool. Tại đây, bảng giá sửa máy lạnh quận Gò Vấp được ra sau hàng loạt chính sách tối ưu lợi ích và tài chính cho khách hàng đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ.
>> Xem thêm: Review bảng giá sửa máy lạnh quận 12 cạnh tranh hàng đầu
VinCool luôn khảo sát giá thị trường và thực hiện nhiều chính sách vừa tối ưu chi phí vừa nâng cao chất lượng dịch vụ:
- Đào tạo đội ngũ liên tục: Đảm bảo sửa máy lạnh toàn diện và triệt để.
- Mở rộng hệ thống chi nhánh: Vừa tăng tốc độ phục vụ vừa giảm chi phí di chuyển.
- Sử dụng linh kiện chính hãng: Linh kiện chất lượng cao, bảo hành dài lâu và được giá tốt.
- Có mặt nhanh chóng, hỗ trợ kịp thời: Giúp giảm thiểu rủi ro cho khách hàng và thiết bị.
Nhờ những chính sách tuyệt vời như trên mà dịch vụ sửa máy lạnh quận Gò Vấp tại nhà của VinCool luôn duy trì chất lượng cao và bảng giá tốt.
Bảng giá dịch vụ sửa máy lạnh tại Điện lạnh VinCool
Bảng giá cạnh tranh nhờ công ty luôn sát giá thị trường và tối ưu bảng giá dịch vụ của mình trước khi niêm yết. VinCool có đội ngũ lành nghề đa năng, hệ thống chi nhánh rộng khắp, đối tác chính hãng uy tín - các yếu tố góp phần giúp sửa máy lạnh quận Bình Thạnh giá rẻ. Ngoài ra, tại Điện Lạnh VinCool, bất cứ vấn đề và chi phí phát sinh nào đều được báo trước với khách hàng, khi có sự đồng ý mới tiến hành thực hiện, cam kết không có những khoản chi phí phát sinh không rõ ràng.
Phụ tùng thay thế | Công suất | ĐVT | Đơn gia | |
---|---|---|---|---|
(Vật tư + Công) | ||||
DÀN LẠNH | Sửa mất nguồn, chập/hở mạch | 1-2HP | lần | 350 – 500.000 |
Sửa board dàn lạnh (mono) | 1-2HP | lần | 450 – 600.000 | |
Sửa board dàn lạnh (inverter) | 1-2HP | lần | 550 – 850.000 | |
Thay cảm biến to phòng/dàn | 1-2HP | con | 400 – 500.000 | |
Thay mắt nhận tín hiệu | 1-2HP | con | 350 – 380.000 | |
Thay mô tơ lá đảo gió | 1-2HP | cái | 350 – 450.000 | |
Thay tụ quạt dàn lạnh | 1-2HP | cái | 250 – 350.000 | |
Thay stato dàn lạnh | 1-2HP | cái | 400 – 500.000 | |
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (AC) | 1-2HP | cái | 750 – 1tr2 | |
Thay mô tơ quạt dàn lạnh (DC) | 1-2HP | cái | 950 – 1tr5 | |
Sửa chảy nước, đọng sương | 1-2HP | cái | 300 – 350.000 | |
Sửa xì dàn lạnh (hàn) | 1-2HP | cái | 400 – 450.000 | |
Sửa nghẹt dàn (tháo dàn) | 1-2HP | lần | 450 – 650.000 | |
Thay quạt (lồng sóc) | 1-2HP | cái | 450 – 650.000 | |
DÀN NÓNG | Sửa board dàn nóng (inverter) | 1-2HP | lần | 750 – 950.000 |
Thay tụ quạt dàn nóng | 1-2HP | cái | 450 – 480.000 | |
Thay tụ ( Kapa đề block) | 1-2HP | cái | 350 – 550.000 | |
Thay stator quạt dàn nóng | 1-2HP | cái | 600 – 700.000 | |
Thay cánh quạt dàn nóng | 1-2HP | cái | 450 – 650.000 | |
Thay mô tơ quạt dàn nóng | 1-2HP | cái | 650 – 850.000 | |
Sửa xì dàn nóng (hàn) | 1-2HP | lần | 600 – 900.000 | |
Thay rờ le bảo vệ block (tẹc mít) | 1-2HP | cái | 350 – 400.000 | |
Thay terminal nối 3 chân block | 1-2HP | bộ | 250 – 300.000 | |
Thay bộ dây nối 3 chân lock | 1-2HP | bộ | 350 – 400.000 | |
Thay khởi động từ (contactor) | 1-2HP | cái | 800 – 1tr | |
Thay block máy lạnh | 1-2HP | cái | LIÊN HỆ | |
HỆ THỐNG | Sửa nghẹt đường thoát nước | 1-2HP | lần | 150 – 300.000 |
Thay gen cách nhiệt + si | 1-2HP | m | 50.000 – 90.000 | |
Thay bơm thoát nước rời | 1-2HP | cái | 1tr5 – 1tr8 | |
Nạp ga toàn bộ – R22 (mono) | 1HP | máy | 350.000 – 450.000 | |
1.5HP | máy | 400.000 – 500.000 | ||
2HP | máy | 500.000 – 600.000 | ||
Nạp ga toàn bộ – 410A (inverter) | 1HP | máy | 650.000 – 750.000 | |
1.5HP | máy | 700.000 – 800.000 | ||
2HP | máy | 750.000 – 950.000 | ||
Lưu ý:
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét